Phiên âm : liǎn pén.
Hán Việt : kiểm bồn.
Thuần Việt : chậu rửa mặt; thau rửa mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chậu rửa mặt; thau rửa mặt洗脸用的盆子