VN520


              

脸盆

Phiên âm : liǎn pén.

Hán Việt : kiểm bồn.

Thuần Việt : chậu rửa mặt; thau rửa mặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chậu rửa mặt; thau rửa mặt
洗脸用的盆子