VN520


              

脸形

Phiên âm : liǎn xíng.

Hán Việt : kiểm hình.

Thuần Việt : gương mặt; khuôn mặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gương mặt; khuôn mặt
脸的形状
chángfāngliǎn xíng.
gương mặt dài.