Phiên âm : liǎn miàn.
Hán Việt : kiểm diện.
Thuần Việt : mặt; gương mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt; gương mặt脸liǎnmiàn xiāoshòu.mặt gầy.thể diện; nể mặt情面;面子看我的脸面,不要生他的气了.kàn wǒ de liǎnmiàn,bùyào shēngtā de qì le.hãy nể mặt tôi, đừng giận nó nữa.