VN520


              

脸红

Phiên âm : liǎn hóng.

Hán Việt : kiểm hồng.

Thuần Việt : xấu hổ; thẹn thùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xấu hổ; thẹn thùng
指害臊
shuō zhè huà yě bù liǎnhóng?
nói ra câu này mà không thấy xấu hổ sao?