Phiên âm : liǎn hóng.
Hán Việt : kiểm hồng.
Thuần Việt : xấu hổ; thẹn thùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xấu hổ; thẹn thùng指害臊shuō zhè huà yě bù liǎnhóng?nói ra câu này mà không thấy xấu hổ sao?