Phiên âm : liǎn pǔ.
Hán Việt : kiểm phổ.
Thuần Việt : vẻ mặt; bộ mặt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẻ mặt; bộ mặt (những nhân vật trong hí khúc)戏曲中某些角色(多为净角)脸上画的各种图案, 用来表现人物的性格和特征