Phiên âm : tuō lí.
Hán Việt : thoát li.
Thuần Việt : thoát ly; tách rời; thoát khỏi.
thoát ly; tách rời; thoát khỏi
离开(某种环境或情况);断绝(某种联系)
tuōlíwēixiǎn
thoát khỏi nguy hiểm
脱离旧家庭
tuōlí jìu jiātíng
lìa khỏi gia đình cũ
脱离实际
tuōlíshíjì
tách rời thực tế
脱离