VN520


              

脱离

Phiên âm : tuō lí.

Hán Việt : thoát li.

Thuần Việt : thoát ly; tách rời; thoát khỏi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thoát ly; tách rời; thoát khỏi
离开(某种环境或情况);断绝(某种联系)
tuōlíwēixiǎn
thoát khỏi nguy hiểm
脱离旧家庭
tuōlí jìu jiātíng
lìa khỏi gia đình cũ
脱离实际
tuōlíshíjì
tách rời thực tế
脱离


Xem tất cả...