VN520


              

脱位

Phiên âm : tuō wèi.

Hán Việt : thoát vị.

Thuần Việt : sai khớp; trật khớp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sai khớp; trật khớp
由于外伤或关节内部发生病变,构成关节的骨头脱离正常的位置也叫脱臼


Xem tất cả...