Phiên âm : tuō bān.
Hán Việt : thoát ban.
Thuần Việt : chậm giờ; vào ca muộn; trễ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chậm giờ; vào ca muộn; trễ迟于规定接替的时间到达;晚点yóujiàn tuōbānbưu kiện bị chậm