VN520


              

脱期

Phiên âm : tuō qī.

Hán Việt : thoát kì.

Thuần Việt : lỡ hạn; quá hạn; trễ hạn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lỡ hạn; quá hạn; trễ hạn (tạp chí ra chậm, không đúng kỳ hạn)
延误预定的日期,特指期刊延期出版
tuōqī jiāohuò
trễ hạn giao hàng; quá hạn giao hàng
由于装订不及,造成杂志脱期.
yóuyú zhuāngdìng bùjí,zàochéng zázhì tuōqī.
do đóng sách không kịp, nên tạp


Xem tất cả...