Phiên âm : tuō lüè.
Hán Việt : thoát lược.
Thuần Việt : buông trôi; không kiềm chế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buông trôi; không kiềm chế放任;轻慢;不拘束jǔdòng tuōlüèkhông kiềm chế hành độnglược bớt; bỏ bớt(文词)脱漏或省略