Phiên âm : tuō jiāo.
Hán Việt : thoát giao.
Thuần Việt : tróc; bong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tróc; bong(附着在物体上的胶质)脱落;开胶去掉附着在植物纤维上的胶质方法很多,如用化学药剂或细菌破坏胶质,用清水浸渍,加高压蒸气,用人工捶打等