VN520


              

脱胶

Phiên âm : tuō jiāo.

Hán Việt : thoát giao.

Thuần Việt : tróc; bong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tróc; bong
(附着在物体上的胶质)脱落;开胶
去掉附着在植物纤维上的胶质方法很多,如用化学药剂或细菌破坏胶质,用清水浸渍,加高压蒸气,用人工捶打等


Xem tất cả...