VN520


              

脱俗

Phiên âm : tuō sú.

Hán Việt : thoát tục.

Thuần Việt : thoát tục; không dính bụi trần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thoát tục; không dính bụi trần
不沾染庸俗之气
chāofántuōsú
siêu phàm thoát tục
房间布置得淡雅脱俗.
fángjiān bùzhì dé dànyǎ tuōsú.
cách bày trí trong nhà rất trang nhã thanh thoát.


Xem tất cả...