Phiên âm : tuō shǒu.
Hán Việt : thoát thủ.
Thuần Việt : tuột tay; rời tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuột tay; rời tay脱开手yònglì yī rēng,shíkuài tuōshǒu fēichūqù.ném một cái mạnh, viên đá rời khỏi tay bay đi.bán hàng; bán ra卖出货物