VN520


              

脱手

Phiên âm : tuō shǒu.

Hán Việt : thoát thủ.

Thuần Việt : tuột tay; rời tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuột tay; rời tay
脱开手
yònglì yī rēng,shíkuài tuōshǒu fēichūqù.
ném một cái mạnh, viên đá rời khỏi tay bay đi.
bán hàng; bán ra
卖出货物


Xem tất cả...