Phiên âm : tuō chǎn.
Hán Việt : thoát sản.
Thuần Việt : thoát ly sản xuất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thoát ly sản xuất脱离直接生产,专门从事行政管理党团工会等工作或者专门学习tuōchǎnxuéxíhọc cách thoát ly sản xuất