VN520


              

脱产

Phiên âm : tuō chǎn.

Hán Việt : thoát sản.

Thuần Việt : thoát ly sản xuất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thoát ly sản xuất
脱离直接生产,专门从事行政管理党团工会等工作或者专门学习
tuōchǎnxuéxí
học cách thoát ly sản xuất


Xem tất cả...