Phiên âm : tuō xiè.
Hán Việt : thoát tá.
Thuần Việt : trút bỏ; từ chối; trốn tránh trách nhiệm; thoái th.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trút bỏ; từ chối; trốn tránh trách nhiệm; thoái thác摆脱;推卸(责任)tuōxiè zùizétrốn tránh trách nhiệm của hành vi tội lỗi.