Phiên âm : tuō mào.
Hán Việt : thoát mạo.
Thuần Việt : ngả mũ; bỏ mũ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngả mũ; bỏ mũ (biểu thị cung kính)摘下帽子(大都表示恭敬)tuōmàozhìjìngngả mũ chào