VN520


              

脱帽

Phiên âm : tuō mào.

Hán Việt : thoát mạo.

Thuần Việt : ngả mũ; bỏ mũ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngả mũ; bỏ mũ (biểu thị cung kính)
摘下帽子(大都表示恭敬)
tuōmàozhìjìng
ngả mũ chào


Xem tất cả...