Phiên âm : tuō chú.
Hán Việt : thoát trừ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
脫離。元.吳昌齡《東坡夢》第二折:「本待要去西方脫除了地獄, 我怎肯信東坡洩漏了天機。」