Phiên âm : tuō gōu.
Hán Việt : thoát câu.
Thuần Việt : không liên hệ; bỏ mối liên hệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không liên hệ; bỏ mối liên hệ. 比喻脫離聯系.