Phiên âm : tuō fú.
Hán Việt : thoát phúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輻, 連接軸與輪的直木。脫輻指車輻脫離。比喻夫妻不和的現象。「脫」文獻異文作「說」。語本《易經.小畜卦》:「九三.輿說輻, 夫妻反目。」