VN520


              

脫輻

Phiên âm : tuō fú.

Hán Việt : thoát phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輻, 連接軸與輪的直木。脫輻指車輻脫離。比喻夫妻不和的現象。「脫」文獻異文作「說」。語本《易經.小畜卦》:「九三.輿說輻, 夫妻反目。」


Xem tất cả...