Phiên âm : tuō sè.
Hán Việt : thoát sắc.
Thuần Việt : tẩy màu; khử màu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 染色, .
1. tẩy màu; khử màu. 用化學藥品去掉物質原來的色素.