VN520


              

脫膠

Phiên âm : tuō jiāo.

Hán Việt : thoát giao.

Thuần Việt : tróc; bong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tróc; bong. (附著在物體上的膠質)脫落;開膠.


Xem tất cả...