VN520


              

脫盲

Phiên âm : tuō máng.

Hán Việt : thoát manh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經過掃盲班學習, 很多人都已脫盲.


Xem tất cả...