VN520


              

脫羽

Phiên âm : tuō yǔ.

Hán Việt : thoát vũ.

Thuần Việt : thay lông; rụng lông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay lông; rụng lông. 鳥類的羽毛在春秋兩季脫落, 換新的羽毛. 通稱脫毛.


Xem tất cả...