VN520


              

脫水

Phiên âm : tuō shuǐ.

Hán Việt : thoát thủy.

Thuần Việt : mất nước; chứng mất nước .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. mất nước; chứng mất nước (cơ thể con người). 人體中的液體大量減少, 常在嚴重的嘔吐、腹瀉或大量出汗、出血等情況下發生.


Xem tất cả...