Phiên âm : tuō shuǐ.
Hán Việt : thoát thủy.
Thuần Việt : mất nước; chứng mất nước .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. mất nước; chứng mất nước (cơ thể con người). 人體中的液體大量減少, 常在嚴重的嘔吐、腹瀉或大量出汗、出血等情況下發生.