VN520


              

脫毛

Phiên âm : tuō máo.

Hán Việt : thoát mao.

Thuần Việt : rụng lông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. rụng lông. 鳥獸的毛脫落.


Xem tất cả...