Phiên âm : tuō lǎn.
Hán Việt : thoát lãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偷懶。《紅樓夢》第五○回:「我年下就要的, 你別脫懶兒。」