VN520


              

脫屣

Phiên âm : tuō xǐ.

Hán Việt : thoát tỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

脫鞋子。比喻把事情看很簡單, 有輕視的意思。《三國志.卷二四.魏書.崔林傳》:「刺史視去此州如脫屣, 寧當相累邪?」


Xem tất cả...