Phiên âm : tuō kùn.
Hán Việt : thoát khốn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
脫離困境。例國父倫敦蒙難, 經友人、老師的奔走相救, 最後終於脫困。脫離困境。如:「國父倫敦蒙難, 經人相救, 最後終能脫困。」