VN520


              

脫困

Phiên âm : tuō kùn.

Hán Việt : thoát khốn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

脫離困境。例國父倫敦蒙難, 經友人、老師的奔走相救, 最後終於脫困。
脫離困境。如:「國父倫敦蒙難, 經人相救, 最後終能脫困。」


Xem tất cả...