VN520


              

脑髓

Phiên âm : nǎo suǐ.

Hán Việt : não tủy.

Thuần Việt : tuỷ não; não; óc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuỷ não; não; óc
指脑


Xem tất cả...