Phiên âm : nǎo yì xuè.
Hán Việt : não dật huyết.
Thuần Việt : chảy máu não; xuất huyết não.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chảy máu não; xuất huyết não病,脑血管发生病变,血液流出管壁,使脑机能遭受破坏血管硬化、血压突然上升等都能引起脑溢血发病前有头痛、头晕、麻木、抽搐等症状,发病时立即昏迷, 重的很快死亡