VN520


              

脑膜炎

Phiên âm : nǎo mó yán.

Hán Việt : não mô viêm.

Thuần Việt : viêm màng não.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

viêm màng não
流行性脑脊髓膜炎的通称


Xem tất cả...