Phiên âm : nǎo diàn bō.
Hán Việt : não điện ba.
Thuần Việt : sóng điện não; điện não đồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sóng điện não; điện não đồ脑子的活动产生的电效应,经过电子仪器放大后可以在纸带上划出波状条纹,或用示波器显示出来通过脑电波的观察可以帮助诊断脑部的各种疾患,或进行有关思维活动的研究