VN520


              

脑海

Phiên âm : nǎo hǎi.

Hán Việt : não hải.

Thuần Việt : đầu óc; ý nghĩ, tâm trí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu óc; ý nghĩ, tâm trí
指脑子(就思想记忆的器官说)
shíwǔnián qián de jìushì,zhòng yòu fúshàng tā de nǎohǎi.
những chuyện cũ của mười lăm năm trước lại hiện lên trong đầu anh ta.
烈士英勇的形象涌现在我的脑海.
lièshì yīngyǒng de xíng


Xem tất cả...