Phiên âm : nǎo dai guā zi.
Hán Việt : não đại qua tử.
Thuần Việt : đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu人身最上部或动物最前部长着口、鼻、眼等器官的部分suy nghĩ; ý thức; trí nhớ脑筋