VN520


              

脑筋

Phiên âm : nǎo jīn.

Hán Việt : não cân.

Thuần Việt : suy nghĩ; trí nhớ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

suy nghĩ; trí nhớ
指思考记忆等能力
dòngnǎojīn.
động não.
开动脑筋找窍门.
kāidòngnǎojīn zhǎoqiàomén.
suy nghĩ tìm kế hay.
他脑筋好,多少年前的事还记得很清楚.
tā nǎojīn hǎo, duō shào nián qián de shì hái jìdé hěn qīngchǔ.
trí nhớ anh ấy rất tốt, chuyệ


Xem tất cả...