Phiên âm : nǎo jì.
Hán Việt : não tế.
Thuần Việt : tâm trí; ý nghĩ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tâm trí; ý nghĩ (kí ức, ấn tượng)脑海(就记忆印象说)