Phiên âm : nǎo r.
Hán Việt : não nhân.
Thuần Việt : món óc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
món óc (món ăn làm từ óc)供食用的动物脑髓或像脑髓的食品zhūnǎo ér.óc lợn; óc heo.羊脑儿.yáng nǎoér.óc dê.豆腐脑儿.dòufǔnǎoér.óc đậu; tàu phở.