Phiên âm : jí lèi.
Hán Việt : tích lặc.
Thuần Việt : xương sườn cong; xương sườn gồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương sườn cong; xương sườn gồ标明穹隆脊的肋