VN520


              

脊百合

Phiên âm : jǐ bǎi hé.

Hán Việt : tích bách hợp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

動物名。棘皮動物, 海百合類。外形與一般種類不同, 體下無五角形長柄, 體外有輻狀脊十條, 臂五條尖而旋曲。


Xem tất cả...