Phiên âm : jí shén jīng.
Hán Việt : tích thần kinh .
Thuần Việt : thần kinh cột sống; dây thần kinh cột sống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thần kinh cột sống; dây thần kinh cột sống. 連接在脊髓上的神經. 共分31對, 分布在軀干、腹側面和四肢的肌肉中. 管頸部以下的感覺和運動.