VN520


              

脊椎炎

Phiên âm : jí zhuī yán.

Hán Việt : tích trùy viêm.

Thuần Việt : viêm cột sống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

viêm cột sống
脊椎骨的炎症


Xem tất cả...