VN520


              

脊椎动物

Phiên âm : jí zhuī dòng wù.

Hán Việt : tích trùy động vật.

Thuần Việt : động vật có xương sống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

động vật có xương sống
有脊椎骨的动物,是脊索动物的一个亚门这一类动物一般体形左右对称,全身分为头、躯干、尾三个部分,躯干又被横隔膜分成胸部和腹部,有比较完善的感觉器官、运动器官和高度分 化的神经系统包括鱼类、两栖动物、爬行动物、鸟类和哺乳动物等五大类


Xem tất cả...