VN520


              

脊神经

Phiên âm : jí shén jīng.

Hán Việt : tích thần kinh.

Thuần Việt : thần kinh cột sống; dây thần kinh cột sống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thần kinh cột sống; dây thần kinh cột sống
连接在脊髓上的神经共分31对,分布在躯干、腹侧面和四肢的肌肉中管颈部以下的感觉和运动


Xem tất cả...