VN520


              

脊索

Phiên âm : jí suǒ.

Hán Việt : tích tác.

Thuần Việt : dây sống .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dây sống (động). 某些動物身體內部的支柱, 略作棒形, 由柔軟的大細胞組成. 高等動物的脊柱是由胚胎時期的脊索變化而成的, 低等動物(如文昌魚)的脊索終生不變.


Xem tất cả...