Phiên âm : jǐ bǎi hé.
Hán Việt : tích bách hợp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。棘皮動物, 海百合類。外形與一般種類不同, 體下無五角形長柄, 體外有輻狀脊十條, 臂五條尖而旋曲。