Phiên âm : mài chōng diàn cí cháng.
Hán Việt : mạch xung điện từ tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以脈衝電磁波形成的一個電磁場。脈衝電磁波是一種不連續的電磁波, 利用一波波間歇性的電流, 造成一波波的電磁波, 從而形成脈衝電磁場。