VN520


              

脈衝式

Phiên âm : mài chōng shì.

Hán Việt : mạch xung thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種電話撥號信號。根據機械彈片的密合、分離所產生的振動頻率形成撥號訊息的方式。


Xem tất cả...