Phiên âm : mài chōng shì.
Hán Việt : mạch xung thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種電話撥號信號。根據機械彈片的密合、分離所產生的振動頻率形成撥號訊息的方式。