Phiên âm : mài chōng.
Hán Việt : mạch trùng.
Thuần Việt : mạch xung .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. mạch xung (sự thay đổi lên xuống của dòng điện). 指電流或電壓的短暫的起伏變化. 各種高頻脈沖廣泛用在無線電技術中.