Phiên âm : mài bù zhì ròu.
Hán Việt : mạch bất chế nhục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行動缺乏筋脈之力。《三國演義》第一○六回:「鄧颺行步, 筋不束骨, 脈不制肉, 起立傾倚, 若無手足。」