VN520


              

脈不制肉

Phiên âm : mài bù zhì ròu.

Hán Việt : mạch bất chế nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行動缺乏筋脈之力。《三國演義》第一○六回:「鄧颺行步, 筋不束骨, 脈不制肉, 起立傾倚, 若無手足。」


Xem tất cả...