VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
脈絡
Phiên âm :
mài luò.
Hán Việt :
mạch lạc .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
脈絡分明.
脈 (mài) : MẠCH
脈絡 (mài luò) : mạch lạc
脈動電流 (mài dòng diàn liú) : dòng điện mạch động
脈動 (mài dòng) : nhịp đập; sự đập; rung động; sự rung
脈象 (mài xiàng) : mạch tượng
脈息 (mài xī) : mạch đập; nhịp đập
脈門 (mài mén) : mạch môn
脈案 (màiàn) : kết luận mạch chứng
脈波體 (mài bō tǐ) : mạch ba thể
脈絡膜 (mài luò mó) : màng mạch
脈衝星 (mài chōng xīng) : mạch xung tinh
脈動星 (mài dòng xīng) : sao mạch động
脈沖 (mài chōng) : mạch xung
脈不制肉 (mài bù zhì ròu) : mạch bất chế nhục
脈衝電磁場 (mài chōng diàn cí cháng) : mạch xung điện từ tràng
脈像 (mài xiàng) : mạch tượng
Xem tất cả...